Có 2 kết quả:

順便 thuận tiện顺便 thuận tiện

1/2

thuận tiện

phồn thể

Từ điển phổ thông

thuận tiện, tiện lợi, dễ dàng

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Êm xuôi dễ dàng. Như Thuận lợi.

Bình luận 0

thuận tiện

giản thể

Từ điển phổ thông

thuận tiện, tiện lợi, dễ dàng

Bình luận 0